(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ severe weather
B2

severe weather

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời tiết khắc nghiệt thời tiết nguy hiểm thời tiết cực đoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Severe weather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều kiện thời tiết nguy hiểm và có khả năng gây thiệt hại lớn, ví dụ như bão, lốc xoáy, bão tuyết hoặc các đợt nắng nóng khắc nghiệt.

Definition (English Meaning)

Weather conditions that are dangerous and potentially destructive, such as hurricanes, tornadoes, blizzards, or extreme heat waves.

Ví dụ Thực tế với 'Severe weather'

  • "The severe weather caused widespread power outages."

    "Thời tiết khắc nghiệt đã gây ra tình trạng mất điện trên diện rộng."

  • "The National Weather Service has issued a severe weather warning for the region."

    "Cơ quan Thời tiết Quốc gia đã đưa ra cảnh báo thời tiết khắc nghiệt cho khu vực này."

  • "Severe weather conditions can disrupt travel plans."

    "Điều kiện thời tiết khắc nghiệt có thể làm gián đoạn kế hoạch di chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Severe weather'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mild weather(thời tiết ôn hòa)
fair weather(thời tiết đẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khí tượng học

Ghi chú Cách dùng 'Severe weather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'severe weather' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng thời tiết vượt quá mức bình thường và có khả năng gây ra thiệt hại về người và của. Nó bao hàm một phạm vi rộng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Không giống như 'bad weather' chỉ mang tính chủ quan và có thể chỉ đơn giản là thời tiết không thuận lợi (ví dụ như mưa nhỏ), 'severe weather' luôn mang ý nghĩa nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Severe weather'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)