(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fair weather
B2

fair weather

noun

Nghĩa tiếng Việt

thời tiết đẹp bạn chỉ đến khi trời quang kẻ cơ hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair weather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời tiết đẹp, quang đãng; trời nắng và không mưa.

Definition (English Meaning)

Pleasant weather conditions; sunshine and no rain.

Ví dụ Thực tế với 'Fair weather'

  • "We decided to go for a picnic because the forecast promised fair weather."

    "Chúng tôi quyết định đi picnic vì dự báo thời tiết hứa hẹn trời sẽ đẹp."

  • "The fair weather attracted many tourists to the beach."

    "Thời tiết đẹp đã thu hút nhiều khách du lịch đến bãi biển."

  • "Don't be a fair-weather supporter; stick with the team through thick and thin."

    "Đừng là một người ủng hộ chỉ đến khi đội thắng; hãy ở bên đội dù tốt hay xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fair weather'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fair weather
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sunny(nắng)
fine weather(thời tiết đẹp)
opportunist(người cơ hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

bad weather(thời tiết xấu)
stormy weather(thời tiết bão bùng)
loyal friend(người bạn trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết/Tính cách con người

Ghi chú Cách dùng 'Fair weather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ thời tiết dễ chịu, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Thường dùng để mô tả thời tiết ổn định, không có bão hay mưa lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair weather'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)