fair weather
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair weather'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời tiết đẹp, quang đãng; trời nắng và không mưa.
Definition (English Meaning)
Pleasant weather conditions; sunshine and no rain.
Ví dụ Thực tế với 'Fair weather'
-
"We decided to go for a picnic because the forecast promised fair weather."
"Chúng tôi quyết định đi picnic vì dự báo thời tiết hứa hẹn trời sẽ đẹp."
-
"The fair weather attracted many tourists to the beach."
"Thời tiết đẹp đã thu hút nhiều khách du lịch đến bãi biển."
-
"Don't be a fair-weather supporter; stick with the team through thick and thin."
"Đừng là một người ủng hộ chỉ đến khi đội thắng; hãy ở bên đội dù tốt hay xấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fair weather'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fair weather
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fair weather'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ thời tiết dễ chịu, thích hợp cho các hoạt động ngoài trời. Thường dùng để mô tả thời tiết ổn định, không có bão hay mưa lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair weather'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.