inclusive finance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusive finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các dịch vụ tài chính có thể tiếp cận và chi trả được cho tất cả các thành viên của xã hội, bất kể mức thu nhập hoặc địa vị xã hội của họ.
Definition (English Meaning)
Financial services that are accessible and affordable to all members of society, regardless of their income level or social status.
Ví dụ Thực tế với 'Inclusive finance'
-
"Inclusive finance plays a vital role in poverty reduction by providing access to capital for marginalized communities."
"Tài chính toàn diện đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận vốn cho các cộng đồng bị thiệt thòi."
-
"The government is promoting inclusive finance to empower small business owners."
"Chính phủ đang thúc đẩy tài chính toàn diện để trao quyền cho các chủ doanh nghiệp nhỏ."
-
"Mobile banking is an important tool for promoting inclusive finance in rural areas."
"Ngân hàng di động là một công cụ quan trọng để thúc đẩy tài chính toàn diện ở khu vực nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusive finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inclusive finance
- Adjective: inclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inclusive finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Inclusive finance tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ tài chính cho những người thường bị loại trừ khỏi hệ thống tài chính chính thống, chẳng hạn như người nghèo, người dân ở vùng sâu vùng xa và các doanh nghiệp siêu nhỏ. Nó bao gồm nhiều loại dịch vụ, chẳng hạn như tín dụng vi mô, tiết kiệm, bảo hiểm và chuyển tiền. Khác với 'finance' chung chung, 'inclusive finance' nhấn mạnh đến tính toàn diện, bao phủ mọi đối tượng trong xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inclusive finance for [đối tượng]’: Nhấn mạnh rằng tài chính toàn diện được thiết kế để phục vụ một nhóm cụ thể. Ví dụ: ‘Inclusive finance for women.’ ‘Inclusive finance in [khu vực/quốc gia]’: Chỉ ra phạm vi địa lý mà tài chính toàn diện đang được áp dụng. Ví dụ: ‘Inclusive finance in Vietnam.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusive finance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.