incompressibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompressibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không nén được; trạng thái hoặc phẩm chất không thể nén được.
Definition (English Meaning)
The property of being incompressible; the state or quality of not being compressible.
Ví dụ Thực tế với 'Incompressibility'
-
"The incompressibility of liquids makes them suitable for use in hydraulic systems."
"Tính không nén được của chất lỏng khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các hệ thống thủy lực."
-
"The nearly perfect incompressibility of water is vital to the stability of marine ecosystems."
"Tính không nén được gần như hoàn hảo của nước là rất quan trọng đối với sự ổn định của các hệ sinh thái biển."
-
"Incompressibility is a key assumption in many fluid dynamics simulations."
"Tính không nén được là một giả định quan trọng trong nhiều mô phỏng động lực học chất lỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incompressibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incompressibility
- Adjective: incompressible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incompressibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong vật lý chất lỏng và chất rắn để mô tả khả năng chống lại sự thay đổi về thể tích khi chịu áp lực. Nó ám chỉ một vật liệu hoặc chất mà thể tích của nó hầu như không đổi khi chịu áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường diễn tả tính chất không nén được *của* một vật liệu hoặc chất cụ thể. Ví dụ: 'the incompressibility of water'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompressibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.