individual contributor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual contributor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân viên sử dụng các kỹ năng chuyên môn của mình để hoàn thành công việc và không quản lý các nhân viên khác.
Definition (English Meaning)
An employee who uses their specific skills to complete work tasks and does not manage other employees.
Ví dụ Thực tế với 'Individual contributor'
-
"She excels as an individual contributor, consistently delivering high-quality work."
"Cô ấy xuất sắc với vai trò là một người đóng góp cá nhân, liên tục mang lại những sản phẩm chất lượng cao."
-
"The company values individual contributors who are experts in their fields."
"Công ty đánh giá cao những người đóng góp cá nhân là chuyên gia trong lĩnh vực của họ."
-
"Many tech companies have career paths that allow engineers to advance without becoming managers, focusing on their skills as individual contributors."
"Nhiều công ty công nghệ có lộ trình sự nghiệp cho phép các kỹ sư thăng tiến mà không cần trở thành quản lý, tập trung vào kỹ năng của họ với tư cách là những người đóng góp cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual contributor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: individual contributor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual contributor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào đóng góp cá nhân dựa trên chuyên môn cụ thể, khác với vai trò quản lý hoặc lãnh đạo. 'Individual contributor' thường được sử dụng để mô tả những người làm việc độc lập hoặc trong một nhóm nhỏ, tập trung vào việc thực hiện các nhiệm vụ hơn là điều phối hoặc giám sát người khác. Nó nhấn mạnh giá trị của kỹ năng chuyên môn và đóng góp trực tiếp vào sản phẩm hoặc dịch vụ cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'as', nó thường để chỉ vai trò của ai đó: 'He works as an individual contributor'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual contributor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.