(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ industry association
B2

industry association

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệp hội ngành hội ngành nghề tổ chức ngành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industry association'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm hoặc tổ chức đại diện cho các doanh nghiệp trong một ngành công nghiệp cụ thể.

Definition (English Meaning)

A group or organization representing businesses within a specific industry.

Ví dụ Thực tế với 'Industry association'

  • "The industry association lobbied the government for tax breaks."

    "Hiệp hội ngành đã vận động hành lang chính phủ để được giảm thuế."

  • "The software industry association held its annual conference in San Francisco."

    "Hiệp hội ngành công nghiệp phần mềm đã tổ chức hội nghị thường niên tại San Francisco."

  • "Joining an industry association can provide networking opportunities and access to industry resources."

    "Tham gia một hiệp hội ngành có thể mang lại cơ hội kết nối và tiếp cận các nguồn lực của ngành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Industry association'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: industry association
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trade association(hiệp hội thương mại)
sector association(hiệp hội ngành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

trade group(nhóm thương mại)
business organization(tổ chức kinh doanh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Industry association'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ các tổ chức phi lợi nhuận hoạt động để thúc đẩy lợi ích của các thành viên trong ngành. Nó nhấn mạnh tính đại diện và mục tiêu chung của các doanh nghiệp cùng lĩnh vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **of:** Dùng để chỉ ngành công nghiệp mà hiệp hội đại diện. Ví dụ: 'an industry association *of* car manufacturers'.
* **for:** Dùng để chỉ mục đích hoặc lợi ích mà hiệp hội hướng đến. Ví dụ: 'an industry association *for* promoting sustainable practices'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Industry association'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)