trade association
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trade association'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức được thành lập và tài trợ bởi các doanh nghiệp hoạt động trong một ngành cụ thể.
Definition (English Meaning)
An organization founded and funded by businesses that operate in a specific industry.
Ví dụ Thực tế với 'Trade association'
-
"The trade association lobbied the government on behalf of its members."
"Hiệp hội thương mại đã vận động hành lang chính phủ thay mặt cho các thành viên của mình."
-
"Joining a trade association can provide valuable networking opportunities."
"Tham gia một hiệp hội thương mại có thể mang lại những cơ hội kết nối có giá trị."
-
"The trade association publishes a monthly newsletter."
"Hiệp hội thương mại xuất bản một bản tin hàng tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trade association'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trade association
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trade association'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trade association (Hiệp hội thương mại) thường đại diện cho lợi ích của các công ty trong một ngành công nghiệp cụ thể. Các hiệp hội này có thể tham gia vào vận động hành lang, nghiên cứu thị trường, phát triển tiêu chuẩn và cung cấp thông tin, giáo dục cho các thành viên. Khác với 'labor union' (công đoàn) đại diện cho người lao động, trade association đại diện cho các công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Association of Manufacturers' (Hiệp hội các nhà sản xuất); 'Trade association for the construction industry' (Hiệp hội thương mại cho ngành xây dựng). 'Of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc thành viên. 'For' dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà hiệp hội phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trade association'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.