infest
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở đầy, tràn ngập (một nơi hoặc vật gì đó) với số lượng lớn, thường gây ra thiệt hại hoặc bệnh tật.
Definition (English Meaning)
To be present in (a place or thing) in large numbers, typically so as to cause damage or disease.
Ví dụ Thực tế với 'Infest'
-
"The kitchen was infested with cockroaches."
"Nhà bếp bị gián tràn ngập."
-
"The crops were infested with locusts."
"Mùa màng bị châu chấu tàn phá."
-
"His body was infested with lice."
"Cơ thể anh ta bị chấy rận đầy rẫy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Infest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: infestation
- Verb: infest
- Adjective: infested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Infest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'infest' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ sự xuất hiện dày đặc và khó kiểm soát của côn trùng, sâu bọ, chuột bọ, hoặc ký sinh trùng. Nó nhấn mạnh sự phá hoại, khó chịu do sự hiện diện quá mức gây ra. Khác với 'inhabit' (cư trú), 'infest' không mang ý nghĩa trung tính hay tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'infest with' được dùng để chỉ rõ đối tượng gây ra sự tràn ngập. Ví dụ: 'The house was infested with rats.' (Ngôi nhà bị chuột tràn ngập.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Infest'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rats might infest the abandoned building.
|
Những con chuột có thể phá hoại tòa nhà bỏ hoang. |
| Phủ định |
They shouldn't infest the garden if we keep it clean.
|
Chúng sẽ không phá hoại khu vườn nếu chúng ta giữ nó sạch sẽ. |
| Nghi vấn |
Could termites infest the wooden structure of the house?
|
Liệu mối có thể phá hoại cấu trúc gỗ của ngôi nhà không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house was infested with termites.
|
Ngôi nhà cũ bị mối mọt phá hoại. |
| Phủ định |
The crops were not infested by locusts this year.
|
Vụ mùa năm nay không bị châu chấu phá hoại. |
| Nghi vấn |
Is the garden infested with aphids?
|
Khu vườn có bị rệp phá hoại không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmers had not used pesticides last year, the fields would be infested with locusts now.
|
Nếu năm ngoái nông dân không sử dụng thuốc trừ sâu, thì bây giờ cánh đồng đã bị châu chấu phá hoại rồi. |
| Phủ định |
If the old house hadn't been infested with termites for years, it wouldn't be structurally unsound now.
|
Nếu ngôi nhà cũ không bị mối mọt phá hoại trong nhiều năm, thì bây giờ nó đã không bị yếu về mặt cấu trúc. |
| Nghi vấn |
If we had taken preventative measures, would the kitchen be infested with ants right now?
|
Nếu chúng ta đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa, thì bây giờ nhà bếp có bị kiến phá hoại không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house was infested with termites.
|
Ngôi nhà cũ bị mối mọt phá hoại. |
| Phủ định |
Never had I seen a kitchen so infested with cockroaches as that one.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một căn bếp nào bị gián phá hoại nhiều như cái đó. |
| Nghi vấn |
Should the crops become infested, what measures will we take?
|
Nếu mùa màng bị sâu bệnh phá hoại, chúng ta sẽ thực hiện những biện pháp nào? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's infestation of rodents is more severe than last year's.
|
Sự phá hoại của loài gặm nhấm năm nay nghiêm trọng hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
The damage caused by the termites is less significant than we initially feared; the wood wasn't as infested as we thought.
|
Thiệt hại do mối mọt gây ra ít nghiêm trọng hơn chúng ta lo sợ ban đầu; gỗ không bị phá hoại nhiều như chúng ta nghĩ. |
| Nghi vấn |
Is this field the most infested with weeds compared to all the others?
|
Có phải cánh đồng này bị cỏ dại phá hoại nhiều nhất so với tất cả những cánh đồng khác không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rats' infestation of the old house was a serious health hazard.
|
Sự phá hoại của lũ chuột đối với ngôi nhà cũ là một mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe. |
| Phủ định |
The children's toys weren't infested with ants, fortunately.
|
May mắn thay, đồ chơi của bọn trẻ không bị kiến xâm nhập. |
| Nghi vấn |
Was the birds' food supply infested with weevils?
|
Nguồn cung cấp thức ăn của chim có bị mọt xâm nhập không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old warehouse used to be infested with rats before they renovated it.
|
Cái nhà kho cũ từng bị chuột phá hoại trước khi họ cải tạo nó. |
| Phủ định |
This orchard didn't use to be infested with fruit flies; it's a recent problem.
|
Vườn cây ăn quả này đã từng không bị ruồi giấm phá hoại; đó là một vấn đề gần đây. |
| Nghi vấn |
Did this area use to be infested with mosquitoes during the summer months?
|
Khu vực này đã từng bị muỗi hoành hành vào những tháng hè sao? |