(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ artlessness
C1

artlessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự chân thật tính mộc mạc sự hồn nhiên tính tự nhiên vẻ ngây thơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Artlessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu khéo léo, không có kỹ năng hoặc sự giả tạo; tính tự nhiên; sự giản dị; sự ngây thơ.

Definition (English Meaning)

The quality of being without art, skill, or artificiality; naturalness; simplicity; naivete.

Ví dụ Thực tế với 'Artlessness'

  • "Her artlessness made her seem disarmingly honest."

    "Sự chân thật của cô ấy khiến cô ấy có vẻ thành thật đến mức làm người khác mất cảnh giác."

  • "The artlessness of her singing was surprisingly moving."

    "Sự mộc mạc trong giọng hát của cô ấy lại gây xúc động đến ngạc nhiên."

  • "He approached the problem with an artlessness that ultimately led to a simple, elegant solution."

    "Anh ấy tiếp cận vấn đề với một sự tự nhiên mà cuối cùng đã dẫn đến một giải pháp đơn giản và thanh lịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Artlessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: artlessness
  • Adjective: artless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sincerity(sự chân thành)
honesty(sự trung thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Artlessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Artlessness thể hiện sự thiếu cố gắng để gây ấn tượng hoặc che giấu cảm xúc thật. Nó bao hàm sự chân thật, cởi mở, có thể do thiếu kinh nghiệm hoặc do bản tính. Nó khác với 'naivety' ở chỗ 'artlessness' không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực về sự thiếu hiểu biết, mà có thể là một phẩm chất đáng quý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

with artlessness: thể hiện cách thức một hành động được thực hiện một cách tự nhiên. in artlessness: chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của sự tự nhiên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Artlessness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That her artlessness charmed everyone was obvious.
Việc sự ngây thơ của cô ấy quyến rũ mọi người là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether he realized her artlessness or not is uncertain.
Việc anh ấy nhận ra sự ngây thơ của cô ấy hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why she acted with such artless sincerity remains a mystery.
Tại sao cô ấy hành động với sự chân thành ngây thơ như vậy vẫn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To display artlessness can sometimes be the most effective way to gain someone's trust.
Việc thể hiện sự chân thật đôi khi có thể là cách hiệu quả nhất để có được sự tin tưởng của ai đó.
Phủ định
It's important not to mistake genuine vulnerability for calculated artlessness.
Điều quan trọng là không nhầm lẫn sự tổn thương thực sự với sự chân thật được tính toán trước.
Nghi vấn
Why pretend to possess such artlessness when sincerity is always a better choice?
Tại sao phải giả vờ sở hữu sự chân thật như vậy khi sự chân thành luôn là một lựa chọn tốt hơn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her artlessness is what makes her so charming; she doesn't try to be anything she's not.
Sự ngây thơ của cô ấy là điều khiến cô ấy quyến rũ; cô ấy không cố gắng trở thành bất cứ điều gì không phải là chính mình.
Phủ định
There was no artlessness in his elaborate scheme; it was meticulously planned and executed.
Không có sự vụng về nào trong kế hoạch phức tạp của anh ta; nó đã được lên kế hoạch và thực hiện một cách tỉ mỉ.
Nghi vấn
Is her artless demeanor genuine, or is it a carefully constructed facade?
Vẻ ngoài ngây thơ của cô ấy là thật lòng hay chỉ là một lớp vỏ bọc được xây dựng cẩn thận?
(Vị trí vocab_tab4_inline)