(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ initial assessment
B2

initial assessment

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá ban đầu sự đánh giá sơ bộ kiểm tra ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initial assessment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đánh giá hoặc kiểm tra ban đầu của một cái gì đó, thường là để hiểu bản chất của nó hoặc đưa ra một phán xét về nó.

Definition (English Meaning)

The first evaluation or examination of something, typically to understand its nature or to make a judgment about it.

Ví dụ Thực tế với 'Initial assessment'

  • "The doctor performed an initial assessment to determine the patient's condition."

    "Bác sĩ đã thực hiện đánh giá ban đầu để xác định tình trạng của bệnh nhân."

  • "The initial assessment of the project's feasibility was positive."

    "Đánh giá ban đầu về tính khả thi của dự án là tích cực."

  • "An initial assessment is crucial for planning effective treatment."

    "Đánh giá ban đầu là rất quan trọng để lập kế hoạch điều trị hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Initial assessment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preliminary evaluation(đánh giá sơ bộ)
initial evaluation(đánh giá ban đầu)
first appraisal(sự thẩm định đầu tiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

final assessment(đánh giá cuối cùng)
comprehensive assessment(đánh giá toàn diện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Initial assessment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Initial assessment" nhấn mạnh tính chất ban đầu, sơ bộ của quá trình đánh giá. Nó thường được thực hiện để xác định vấn đề, thu thập thông tin cơ bản trước khi tiến hành các đánh giá chi tiết hơn. Khác với "preliminary assessment" ở chỗ "initial" chỉ ra bước đầu tiên trong quy trình, trong khi "preliminary" có thể chỉ một đánh giá nhanh, tổng quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"assessment of" thường được dùng để chỉ đối tượng được đánh giá (ví dụ: assessment of the damage). "assessment for" thường chỉ mục đích của đánh giá (ví dụ: assessment for learning).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Initial assessment'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The initial assessment was crucial for understanding the patient's condition.
Đánh giá ban đầu rất quan trọng để hiểu tình trạng của bệnh nhân.
Phủ định
We didn't conduct an initial assessment because of the emergency situation.
Chúng tôi đã không thực hiện đánh giá ban đầu vì tình huống khẩn cấp.
Nghi vấn
Did they complete the initial assessment before starting the treatment?
Họ đã hoàn thành đánh giá ban đầu trước khi bắt đầu điều trị chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)