coordination chemistry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordination chemistry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về các hợp chất được hình thành giữa các ion kim loại và các phân tử hoặc anion trung tính khác (ligand). Các phức chất này chứa một nguyên tử hoặc ion kim loại trung tâm được bao quanh bởi một loạt các phân tử hoặc ion liên kết, được gọi là phối tử hoặc chất tạo phức.
Definition (English Meaning)
The study of compounds formed between metal ions and other neutral molecules or anions (ligands). These complexes contain a central metal atom or ion which is surrounded by an array of bound molecules or ions, that are known as ligands or complexing agents.
Ví dụ Thực tế với 'Coordination chemistry'
-
"Coordination chemistry plays a crucial role in many biological processes, such as oxygen transport in hemoglobin."
"Hóa học phức chất đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như vận chuyển oxy trong hemoglobin."
-
"The understanding of coordination chemistry is essential for designing new catalysts."
"Sự hiểu biết về hóa học phức chất là điều cần thiết để thiết kế các chất xúc tác mới."
-
"Coordination chemistry is applied in various fields, including medicine and materials science."
"Hóa học phức chất được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học và khoa học vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coordination chemistry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coordination chemistry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coordination chemistry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hóa học phức chất tập trung vào cấu trúc, tính chất và phản ứng của các hợp chất này, thường liên quan đến các kim loại chuyển tiếp. Nó khác biệt với hóa học hữu cơ và vô cơ thông thường ở việc tập trung vào sự tương tác và liên kết đặc biệt giữa kim loại và phối tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'in coordination chemistry' đề cập đến việc một khái niệm hoặc quy trình cụ thể được sử dụng trong lĩnh vực hóa học phức chất. of: 'coordination chemistry of metals' cho thấy hóa học phức chất liên quan đến các kim loại. with: 'reacts with' dùng để chỉ sự tham gia của các chất trong một phản ứng hóa học.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordination chemistry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.