ins
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ins'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(không trang trọng) ở bên trong
Definition (English Meaning)
(informal) inside
Ví dụ Thực tế với 'Ins'
-
"The cat went ins."
"Con mèo đi vào trong."
-
"He has ins with the mayor, so he can get things done quickly."
"Anh ta có mối quan hệ với thị trưởng, vì vậy anh ta có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ins'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: informal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ins'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cách nói rút gọn, không trang trọng của từ 'inside'. Thường được sử dụng trong văn nói và ít khi xuất hiện trong văn viết chính thức. Thể hiện sự quen thuộc và gần gũi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ins'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.