(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ins
B2

ins

adverb

Nghĩa tiếng Việt

mối quan hệ tầm ảnh hưởng bên trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ins'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(không trang trọng) ở bên trong

Definition (English Meaning)

(informal) inside

Ví dụ Thực tế với 'Ins'

  • "The cat went ins."

    "Con mèo đi vào trong."

  • "He has ins with the mayor, so he can get things done quickly."

    "Anh ta có mối quan hệ với thị trưởng, vì vậy anh ta có thể hoàn thành công việc một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ins'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: informal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ins'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một cách nói rút gọn, không trang trọng của từ 'inside'. Thường được sử dụng trong văn nói và ít khi xuất hiện trong văn viết chính thức. Thể hiện sự quen thuộc và gần gũi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ins'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)