outs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cách để tránh một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn; lý do, cớ.
Definition (English Meaning)
Ways of avoiding a duty, responsibility, or difficult situation; excuses.
Ví dụ Thực tế với 'Outs'
-
"The company is looking for outs from its contract with the supplier."
"Công ty đang tìm cách để thoát khỏi hợp đồng với nhà cung cấp."
-
"He was looking for outs from his promise."
"Anh ấy đang tìm cách lách lời hứa của mình."
-
"With two outs and the bases loaded, the batter hit a grand slam."
"Với hai người bị loại và các vị trí đã đầy, người đánh bóng đã đánh một cú home run lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: outs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường mang hàm ý tìm cách lách luật, trốn tránh một cách khéo léo hoặc không chính đáng. Nó nhấn mạnh việc tìm kiếm một lối thoát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"out of" dùng để chỉ việc thoát khỏi, tránh khỏi một tình huống cụ thể nào đó. Ví dụ: tìm cách 'out of' một hợp đồng, 'out of' một cuộc họp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.