(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outs
B2

outs

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

cách thoái thác lý do cớ số lần bị loại (bóng chày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cách để tránh một nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc tình huống khó khăn; lý do, cớ.

Definition (English Meaning)

Ways of avoiding a duty, responsibility, or difficult situation; excuses.

Ví dụ Thực tế với 'Outs'

  • "The company is looking for outs from its contract with the supplier."

    "Công ty đang tìm cách để thoát khỏi hợp đồng với nhà cung cấp."

  • "He was looking for outs from his promise."

    "Anh ấy đang tìm cách lách lời hứa của mình."

  • "With two outs and the bases loaded, the batter hit a grand slam."

    "Với hai người bị loại và các vị trí đã đầy, người đánh bóng đã đánh một cú home run lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excuses(lý do, viện cớ)
loopholes(kẽ hở (luật pháp))
escape routes(lối thoát)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inning(hiệp đấu (bóng chày))
strike(lượt đánh hỏng (bóng chày))

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng chày) Kinh doanh Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Outs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường mang hàm ý tìm cách lách luật, trốn tránh một cách khéo léo hoặc không chính đáng. Nó nhấn mạnh việc tìm kiếm một lối thoát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out of

"out of" dùng để chỉ việc thoát khỏi, tránh khỏi một tình huống cụ thể nào đó. Ví dụ: tìm cách 'out of' một hợp đồng, 'out of' một cuộc họp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)