(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insecurely
B2

insecurely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu tự tin một cách không an toàn lo lắng bất an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insecurely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu tự tin; không tự tin; một cách không an toàn hoặc không ổn định.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of confidence; not confidently; in an unsafe or unstable manner.

Ví dụ Thực tế với 'Insecurely'

  • "He nervously and insecurely adjusted his tie before the presentation."

    "Anh ta lo lắng và thiếu tự tin chỉnh lại cà vạt trước buổi thuyết trình."

  • "The ladder was leaning insecurely against the wall."

    "Cái thang dựa vào tường một cách không an toàn."

  • "She spoke insecurely about her abilities, constantly doubting herself."

    "Cô ấy nói một cách thiếu tự tin về khả năng của mình, liên tục nghi ngờ bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insecurely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: insecurely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Insecurely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insecurely' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc tồn tại một cách không chắc chắn, thiếu an toàn hoặc thiếu tự tin. Nó có thể ám chỉ cả về mặt cảm xúc lẫn vật lý. So với các từ đồng nghĩa như 'unsafely' (không an toàn), 'unsteadily' (không vững), 'insecurely' nhấn mạnh hơn vào sự thiếu tự tin và cảm giác không an tâm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insecurely'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She attached the painting to the wall insecurely, and it fell down later.
Cô ấy gắn bức tranh vào tường một cách không chắc chắn, và nó rơi xuống sau đó.
Phủ định
He didn't fasten the rope insecurely; he made sure it was tight.
Anh ấy đã không buộc sợi dây một cách không chắc chắn; anh ấy đảm bảo rằng nó chặt chẽ.
Nghi vấn
Did he park his car insecurely, causing it to roll down the hill?
Anh ấy đã đỗ xe không chắc chắn, khiến nó lăn xuống đồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)