insignificant element
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Insignificant element" chỉ một thành phần hoặc bộ phận có tầm quan trọng, ảnh hưởng hoặc giá trị rất nhỏ hoặc không đáng kể trong một hệ thống hoặc bối cảnh lớn hơn.
Definition (English Meaning)
"Insignificant element" refers to a component or part that has little or no importance, effect, or value within a larger system or context.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificant element'
-
"The error in the calculation was an insignificant element and did not affect the final outcome."
"Sai số trong phép tính là một yếu tố không đáng kể và không ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng."
-
"The impact of the new policy on small businesses was an insignificant element of the overall economic forecast."
"Tác động của chính sách mới đối với các doanh nghiệp nhỏ là một yếu tố không đáng kể trong dự báo kinh tế tổng thể."
-
"While the data point was technically an outlier, it was an insignificant element in the larger dataset."
"Mặc dù điểm dữ liệu đó về mặt kỹ thuật là một giá trị ngoại lệ, nhưng nó là một yếu tố không đáng kể trong tập dữ liệu lớn hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: insignificant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificant element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một yếu tố mà sự hiện diện hoặc vắng mặt của nó không tạo ra sự khác biệt đáng kể. Nó nhấn mạnh sự thiếu ảnh hưởng của yếu tố đó đối với kết quả hoặc hoạt động tổng thể. Ví dụ, trong một thí nghiệm khoa học, nếu loại bỏ một yếu tố mà không thấy sự thay đổi đáng kể trong kết quả, yếu tố đó có thể được xem là 'insignificant'. Cần phân biệt với 'minor element' (yếu tố nhỏ), có thể có ảnh hưởng nhưng không lớn, còn 'insignificant' gần như không có ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Được dùng để chỉ yếu tố không quan trọng *trong* một ngữ cảnh lớn hơn. Ví dụ: 'This factor is insignificant in the overall analysis.'
* to: Được dùng để chỉ yếu tố không quan trọng *đối với* một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'The margin of error is insignificant to the final result.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant element'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The missing button, an insignificant element of the uniform, went unnoticed at first.
|
Chiếc cúc áo bị mất, một yếu tố không đáng kể của bộ đồng phục, ban đầu không được chú ý. |
| Phủ định |
Considering the scope of the project, that single error, though technically present, was an insignificant issue, and the team decided not to address it immediately.
|
Xét phạm vi của dự án, lỗi duy nhất đó, dù về mặt kỹ thuật là có, là một vấn đề không đáng kể và nhóm quyết định không giải quyết nó ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Given the complexity of the situation, is that tiny detail, an insignificant element in the grand scheme of things, really worth our attention?
|
Với độ phức tạp của tình huống, chi tiết nhỏ bé đó, một yếu tố không đáng kể trong bức tranh toàn cảnh, có thực sự đáng để chúng ta quan tâm không? |