(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insignificant factor
B2

insignificant factor

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố không đáng kể yếu tố không quan trọng yếu tố không đáng kể ảnh hưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificant factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Yếu tố không đáng kể" đề cập đến một biến số hoặc yếu tố có ảnh hưởng rất nhỏ hoặc không đáng kể đến một kết quả hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

"Insignificant factor" refers to a variable or element that has a very small or negligible effect on an outcome or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Insignificant factor'

  • "The age of the participants proved to be an insignificant factor in the study's findings."

    "Độ tuổi của người tham gia được chứng minh là một yếu tố không đáng kể trong các phát hiện của nghiên cứu."

  • "While the weather was pleasant, it was an insignificant factor in the success of the event; the good organization was what really mattered."

    "Mặc dù thời tiết dễ chịu, nhưng đó là một yếu tố không đáng kể trong thành công của sự kiện; tổ chức tốt mới là điều thực sự quan trọng."

  • "The price difference between the two products was insignificant, so I chose the one with better reviews."

    "Sự khác biệt về giá giữa hai sản phẩm là không đáng kể, vì vậy tôi đã chọn sản phẩm có đánh giá tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificant factor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negligible factor(yếu tố không đáng kể)
minor factor(yếu tố nhỏ)
trivial factor(yếu tố tầm thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

significant factor(yếu tố quan trọng)
important factor(yếu tố quan trọng)
crucial factor(yếu tố then chốt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Insignificant factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các phân tích định lượng, thống kê hoặc trong bối cảnh mà nhiều yếu tố đang được xem xét. Việc xác định một yếu tố là 'insignificant' có nghĩa là loại bỏ nó khỏi các tính toán hoặc cân nhắc quan trọng để đơn giản hóa vấn đề hoặc tập trung vào các yếu tố quan trọng hơn. So sánh với 'minor factor' (yếu tố nhỏ), 'negligible factor' (yếu tố không đáng kể), nhưng 'insignificant' có thể nhấn mạnh đến sự vô nghĩa hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'insignificant factor in the outcome' (yếu tố không đáng kể trong kết quả), 'insignificant factor for consideration' (yếu tố không đáng kể để xem xét). Giới từ 'in' thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa yếu tố và kết quả/tình huống. Giới từ 'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do xem xét.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificant factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)