(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial factor
B2

crucial factor

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố then chốt yếu tố quyết định nhân tố chủ chốt điều kiện tiên quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial factor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết; mang tính quyết định hoặc then chốt.

Definition (English Meaning)

Extremely important or necessary; decisive or critical.

Ví dụ Thực tế với 'Crucial factor'

  • "A crucial factor in her success was her ability to learn quickly."

    "Một yếu tố then chốt trong thành công của cô ấy là khả năng học hỏi nhanh chóng."

  • "Teamwork is a crucial factor for success in this company."

    "Làm việc nhóm là một yếu tố then chốt để thành công trong công ty này."

  • "Funding is a crucial factor in any scientific research project."

    "Tài trợ là một yếu tố then chốt trong bất kỳ dự án nghiên cứu khoa học nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial factor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insignificant detail(chi tiết không đáng kể)
minor consideration(sự cân nhắc nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Crucial factor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'crucial' nhấn mạnh tầm quan trọng đến mức nếu thiếu yếu tố đó, kết quả sẽ thay đổi đáng kể hoặc thất bại. Nó thường được dùng để mô tả những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công hoặc thất bại của một dự án, kế hoạch hoặc tình huống. So với 'important' (quan trọng), 'crucial' mang ý nghĩa mạnh mẽ và cấp bách hơn. 'Essential' cũng gần nghĩa nhưng 'crucial' thường chỉ một yếu tố mang tính quyết định, trong khi 'essential' chỉ những yếu tố không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for in

* **crucial to:** Quan trọng đối với (điều gì). Ví dụ: 'Honesty is crucial to a good relationship.' (Sự trung thực là yếu tố then chốt đối với một mối quan hệ tốt). * **crucial for:** Quan trọng cho (mục đích gì). Ví dụ: 'This step is crucial for the success of the project.' (Bước này rất quan trọng cho sự thành công của dự án). * **crucial in:** Quan trọng trong (việc gì). Ví dụ: 'Experience is crucial in this role.' (Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng trong vai trò này).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial factor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)