(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ installed
B1

installed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã lắp đặt đã cài đặt được lắp đặt được cài đặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Installed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'install'. Lắp đặt, cài đặt (thiết bị hoặc phần mềm) để sử dụng.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'install'. To set up (equipment or software) for use.

Ví dụ Thực tế với 'Installed'

  • "The new software was installed yesterday."

    "Phần mềm mới đã được cài đặt ngày hôm qua."

  • "The central heating system was installed last winter."

    "Hệ thống sưởi trung tâm đã được lắp đặt vào mùa đông năm ngoái."

  • "He installed a new operating system on his laptop."

    "Anh ấy đã cài đặt một hệ điều hành mới trên máy tính xách tay của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Installed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: install
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninstall(gỡ cài đặt)
remove(loại bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xây dựng Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Installed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Thường dùng để mô tả việc cài đặt phần mềm, thiết bị, hoặc hệ thống. So sánh với 'installing' (thì hiện tại tiếp diễn) chỉ hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường dùng khi cài đặt vào một môi trường lớn hơn (ví dụ: 'installed in the building'). 'on' thường dùng khi cài đặt trên một bề mặt hoặc thiết bị cụ thể (ví dụ: 'installed on the computer').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Installed'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they installed solar panels, their electricity bills would be much lower.
Nếu họ lắp đặt các tấm pin mặt trời, hóa đơn tiền điện của họ sẽ thấp hơn nhiều.
Phủ định
If she didn't install the update, her computer wouldn't be protected from the latest viruses.
Nếu cô ấy không cài đặt bản cập nhật, máy tính của cô ấy sẽ không được bảo vệ khỏi các loại virus mới nhất.
Nghi vấn
Would you install the new software if it were compatible with your old computer?
Bạn có cài đặt phần mềm mới không nếu nó tương thích với máy tính cũ của bạn?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They installed new software on the computer.
Họ đã cài đặt phần mềm mới trên máy tính.
Phủ định
She didn't install the update because she was short on time.
Cô ấy đã không cài đặt bản cập nhật vì cô ấy không có nhiều thời gian.
Nghi vấn
When did you install the antivirus program?
Bạn đã cài đặt chương trình diệt virus khi nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)