(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ insularity
C1

insularity

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chất khép kín tính chất cô lập tính hẹp hòi sự thiển cận tư tưởng bảo thủ, lạc hậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insularity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị cô lập hoặc tách biệt; thiếu liên lạc với người hoặc nền văn hóa khác; sự thiển cận, hẹp hòi.

Definition (English Meaning)

The state of being isolated or detached; lacking contact with other people or cultures; narrow-mindedness.

Ví dụ Thực tế với 'Insularity'

  • "The insularity of the village made it difficult for newcomers to integrate."

    "Sự cô lập của ngôi làng khiến người mới đến khó hòa nhập."

  • "The company's insularity prevented it from adapting to the changing market."

    "Sự khép kín của công ty đã cản trở nó thích ứng với thị trường đang thay đổi."

  • "His insularity made it difficult for him to understand other cultures."

    "Sự hẹp hòi của anh ấy khiến anh ấy khó hiểu các nền văn hóa khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Insularity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: insularity
  • Adjective: insular
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Văn hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Insularity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'insularity' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc không quan tâm đến những người hoặc ý tưởng bên ngoài nhóm, cộng đồng hoặc quốc gia của mình. Nó khác với 'isolation' (sự cô lập) ở chỗ 'insularity' nhấn mạnh đến thái độ và hệ quả của việc cô lập hơn là bản thân trạng thái cô lập. Trong khi 'isolation' có thể chỉ đơn giản là một thực tế địa lý hoặc chính trị, 'insularity' gợi ý một sự lựa chọn hoặc một khuynh hướng khép kín.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Insularity of’: Thường dùng để chỉ sự cô lập hoặc hẹp hòi của một nhóm, tổ chức hoặc quốc gia. Ví dụ: 'the insularity of the British Isles'. ‘Insularity in’: Thường dùng để chỉ sự hẹp hòi trong suy nghĩ hoặc quan điểm. Ví dụ: 'insularity in their thinking'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Insularity'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The islanders stubbornly maintained their insular traditions.
Những người dân trên đảo ngoan cố duy trì các truyền thống khép kín của họ.
Phủ định
She did not insularly approach the project, but sought diverse perspectives.
Cô ấy không tiếp cận dự án một cách hạn hẹp, mà tìm kiếm nhiều quan điểm khác nhau.
Nghi vấn
Do they insularly believe that their methods are superior?
Liệu họ có thiển cận tin rằng phương pháp của họ là ưu việt?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician will be exhibiting insularity by refusing to consider alternative viewpoints during the debate.
Chính trị gia sẽ thể hiện sự bảo thủ bằng cách từ chối xem xét các quan điểm khác trong cuộc tranh luận.
Phủ định
The team won't be displaying such insular attitudes once they start collaborating with international partners.
Đội sẽ không thể hiện thái độ khép kín như vậy một khi họ bắt đầu hợp tác với các đối tác quốc tế.
Nghi vấn
Will the company be maintaining its insular culture even after the merger?
Liệu công ty có duy trì văn hóa khép kín của mình ngay cả sau khi sáp nhập không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the cultural exchange program, the villagers had exhibited significant insularity.
Trước chương trình trao đổi văn hóa, dân làng đã thể hiện sự khép kín đáng kể.
Phủ định
They had not understood the world outside their island, their insular upbringing having limited their perspectives.
Họ đã không hiểu thế giới bên ngoài hòn đảo của mình, sự giáo dục khép kín của họ đã hạn chế tầm nhìn của họ.
Nghi vấn
Had the company overcome its insular mindset before expanding into the global market?
Công ty đã vượt qua tư duy khép kín của mình trước khi mở rộng ra thị trường toàn cầu chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The islanders' insularity shaped their unique culture.
Sự khép kín của những người dân trên đảo đã định hình nền văn hóa độc đáo của họ.
Phủ định
The neighboring villages' insularity isn't as pronounced as ours.
Sự khép kín của các ngôi làng lân cận không rõ rệt bằng của chúng ta.
Nghi vấn
Is the country's insular attitude hindering its economic growth?
Thái độ khép kín của quốc gia có đang cản trở tăng trưởng kinh tế của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)