insurance fee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insurance fee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản thanh toán được thực hiện cho một hợp đồng bảo hiểm.
Ví dụ Thực tế với 'Insurance fee'
-
"The insurance fee for my car is quite high."
"Phí bảo hiểm cho chiếc xe của tôi khá cao."
-
"I couldn't afford the insurance fee so I cancelled the policy."
"Tôi không đủ khả năng chi trả phí bảo hiểm nên đã hủy hợp đồng."
-
"Make sure to pay your insurance fee on time to avoid any lapse in coverage."
"Hãy chắc chắn thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn để tránh bất kỳ sự gián đoạn nào trong phạm vi bảo hiểm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insurance fee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insurance, fee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insurance fee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Insurance fee" đề cập đến số tiền bạn trả định kỳ (thường là hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm) để duy trì hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm. Nó thường được gọi là "premium" (phí bảo hiểm), tuy nhiên, "insurance fee" vẫn được sử dụng để chỉ khoản phí này. Cần phân biệt với "deductible" (mức khấu trừ), là số tiền bạn phải tự trả trước khi công ty bảo hiểm chi trả phần còn lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"fee for" được sử dụng để chỉ mục đích của khoản phí: "insurance fee for car"
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insurance fee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.