integral part
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integral part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc yếu tố cần thiết và cơ bản; một bộ phận cấu thành không thể thiếu.
Definition (English Meaning)
A necessary and essential constituent or element; a fundamental component.
Ví dụ Thực tế với 'Integral part'
-
"Honesty is an integral part of any successful relationship."
"Sự trung thực là một phần không thể thiếu của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Music is an integral part of the school's curriculum."
"Âm nhạc là một phần không thể thiếu trong chương trình học của trường."
-
"Data analysis is an integral part of the research process."
"Phân tích dữ liệu là một phần không thể thiếu của quá trình nghiên cứu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integral part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: integral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integral part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'integral part' nhấn mạnh tầm quan trọng không thể thiếu của một bộ phận đối với tổng thể. Nó không chỉ là một phần mà còn là một phần thiết yếu, nếu thiếu nó, tổng thể sẽ không hoàn chỉnh hoặc hoạt động không hiệu quả. So với 'important part', 'integral part' mang tính quyết định và không thể thay thế hơn. 'Key part' cũng có nghĩa quan trọng nhưng thường liên quan đến chức năng cụ thể, trong khi 'integral part' nhấn mạnh tính toàn diện và không thể tách rời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': 'integral part of something' diễn tả bộ phận đó là một phần không thể thiếu của cái gì đó lớn hơn.
'to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, nhấn mạnh sự đóng góp không thể thiếu 'to' vào thành công hay sự hoàn thiện của một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integral part'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Good communication skills must be an integral part of a successful team.
|
Kỹ năng giao tiếp tốt phải là một phần không thể thiếu của một đội thành công. |
| Phủ định |
Creativity shouldn't be an integral part of this job; we need accuracy more.
|
Sáng tạo không nên là một phần không thể thiếu của công việc này; chúng ta cần sự chính xác hơn. |
| Nghi vấn |
Could regular exercise be an integral part of maintaining good health?
|
Tập thể dục thường xuyên có thể là một phần không thể thiếu của việc duy trì sức khỏe tốt không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constant support from his family had been an integral part of his success before he achieved his goals.
|
Sự hỗ trợ liên tục từ gia đình anh ấy đã là một phần không thể thiếu trong thành công của anh ấy trước khi anh ấy đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
The missing evidence had not been an integral part of the case before the detective solved it.
|
Bằng chứng bị thiếu đã không phải là một phần không thể thiếu của vụ án trước khi thám tử giải quyết nó. |
| Nghi vấn |
Had his contributions been an integral part of the project before it was completed?
|
Những đóng góp của anh ấy có phải là một phần không thể thiếu của dự án trước khi nó hoàn thành không? |