(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inessential component
C1

inessential component

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần không thiết yếu bộ phận không cần thiết yếu tố tùy chọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inessential component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần hoặc yếu tố không cần thiết hoặc quan trọng cho sự hoạt động hoặc hoàn thành của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A part or element that is not necessary or vital for the functioning or completion of something.

Ví dụ Thực tế với 'Inessential component'

  • "The decorative trim is an inessential component of the building's structure."

    "Các chi tiết trang trí là một thành phần không cần thiết của cấu trúc tòa nhà."

  • "For this simple application, a graphical user interface is an inessential component."

    "Đối với ứng dụng đơn giản này, giao diện người dùng đồ họa là một thành phần không cần thiết."

  • "The complex reporting feature was determined to be an inessential component and was removed to simplify the software."

    "Tính năng báo cáo phức tạp được xác định là một thành phần không cần thiết và đã bị loại bỏ để đơn giản hóa phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inessential component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: inessential
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nonessential part(phần không thiết yếu)
optional element(yếu tố tùy chọn)
unnecessary piece(mảnh không cần thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential component(thành phần thiết yếu)
vital part(phần quan trọng)
critical element(yếu tố quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Inessential component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một thành phần có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đáng kể đến chức năng hoặc mục đích chính của toàn bộ hệ thống hoặc đối tượng. Nó nhấn mạnh tính chất tùy chọn hoặc không quan trọng của thành phần đó. So sánh với 'essential component' (thành phần thiết yếu), là thành phần bắt buộc phải có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Of' được sử dụng để chỉ ra rằng component là một phần của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'This feature is an inessential component of the software.' ('To' hiếm khi đi với 'inessential component' nhưng có thể sử dụng trong một ngữ cảnh rộng hơn để chỉ mối quan hệ hoặc liên kết, ví dụ: 'The decorative trim is inessential to the building's structure.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inessential component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)