key component
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố hoặc bộ phận của một cái gì đó, rất cần thiết cho cấu trúc hoặc chức năng của nó.
Definition (English Meaning)
An element or part of something that is essential to its structure or function.
Ví dụ Thực tế với 'Key component'
-
"Teamwork is a key component of this project's success."
"Làm việc nhóm là một thành phần quan trọng để thành công của dự án này."
-
"Trust is a key component of any successful relationship."
"Sự tin tưởng là một thành phần quan trọng của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Regular exercise is a key component of a healthy lifestyle."
"Tập thể dục thường xuyên là một thành phần quan trọng của một lối sống lành mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'key component' nhấn mạnh tầm quan trọng thiết yếu của một thành phần cụ thể. Nó quan trọng hơn chỉ là một 'component' thông thường. Nó thường được sử dụng để chỉ những phần mà nếu thiếu nó, toàn bộ hệ thống hoặc quy trình sẽ không thể hoạt động hoặc đạt được mục tiêu mong muốn. Khác với 'important component', 'key component' mang ý nghĩa không thể thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ thành phần chính của một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: 'Data is a key component of any successful business'). 'in' được dùng để chỉ thành phần chính trong một hệ thống hoặc quy trình (ví dụ: 'Teamwork is a key component in project success'). 'to' có thể được sử dụng để chỉ tầm quan trọng đối với kết quả (ví dụ: 'Communication is a key component to a healthy relationship').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.