fundamental element
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamental element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần hoặc khía cạnh cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó; một thành phần cần thiết.
Definition (English Meaning)
A basic or essential part or aspect of something; a necessary component.
Ví dụ Thực tế với 'Fundamental element'
-
"Trust is a fundamental element of any successful relationship."
"Sự tin tưởng là một yếu tố cơ bản của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."
-
"Honesty is a fundamental element in building a strong character."
"Trung thực là một yếu tố cơ bản trong việc xây dựng một nhân cách mạnh mẽ."
-
"Understanding the needs of customers is a fundamental element of successful marketing."
"Hiểu được nhu cầu của khách hàng là một yếu tố cơ bản của marketing thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamental element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fundamental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fundamental element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những thành phần cốt lõi, không thể thiếu để tạo nên một hệ thống, cấu trúc, hoặc khái niệm nào đó. 'Fundamental' nhấn mạnh tính chất cơ bản, nền tảng, trong khi 'element' chỉ một bộ phận, yếu tố cấu thành. Khác với 'basic component' ở chỗ 'fundamental element' mang tính trừu tượng và quan trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of': thường dùng để chỉ yếu tố cơ bản của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: a fundamental element of democracy). '- in': thường dùng để chỉ yếu tố cơ bản trong một lĩnh vực, bối cảnh rộng hơn (ví dụ: a fundamental element in understanding the universe).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamental element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.