intellectual autonomy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual autonomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng suy nghĩ và lý luận độc lập, không phụ thuộc vào thẩm quyền hoặc ảnh hưởng bên ngoài.
Definition (English Meaning)
The capacity to think and reason for oneself, independently of external authority or influence.
Ví dụ Thực tế với 'Intellectual autonomy'
-
"Fostering intellectual autonomy is a key goal of higher education."
"Thúc đẩy quyền tự chủ trí tuệ là một mục tiêu chính của giáo dục đại học."
-
"Students who demonstrate intellectual autonomy are better equipped to solve complex problems."
"Những sinh viên thể hiện quyền tự chủ trí tuệ được trang bị tốt hơn để giải quyết các vấn đề phức tạp."
-
"The development of intellectual autonomy is crucial for lifelong learning."
"Sự phát triển của quyền tự chủ trí tuệ là rất quan trọng cho việc học tập suốt đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual autonomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intellectual autonomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tự chủ trong quá trình tư duy và hình thành quan điểm. Nó không chỉ đơn thuần là 'tự do suy nghĩ' mà còn bao gồm cả khả năng tự đánh giá, phân tích thông tin và đưa ra kết luận dựa trên lý lẽ của bản thân. Khác với 'freedom of thought' (tự do tư tưởng) vốn là quyền cơ bản, 'intellectual autonomy' là một năng lực cần được rèn luyện và phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Intellectual autonomy in learning' (Tự chủ trí tuệ trong học tập). 'Intellectual autonomy regarding ethical dilemmas' (Tự chủ trí tuệ liên quan đến các tình huống khó xử về đạo đức). 'Exercising intellectual autonomy over one's beliefs' (Thực hành quyền tự chủ trí tuệ đối với niềm tin của một người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual autonomy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.