(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual autonomy
C1

intellectual autonomy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tự chủ trí tuệ khả năng tự chủ về trí tuệ tính độc lập trong tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual autonomy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng suy nghĩ và lý luận độc lập, không phụ thuộc vào thẩm quyền hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The capacity to think and reason for oneself, independently of external authority or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual autonomy'

  • "Fostering intellectual autonomy is a key goal of higher education."

    "Thúc đẩy quyền tự chủ trí tuệ là một mục tiêu chính của giáo dục đại học."

  • "Students who demonstrate intellectual autonomy are better equipped to solve complex problems."

    "Những sinh viên thể hiện quyền tự chủ trí tuệ được trang bị tốt hơn để giải quyết các vấn đề phức tạp."

  • "The development of intellectual autonomy is crucial for lifelong learning."

    "Sự phát triển của quyền tự chủ trí tuệ là rất quan trọng cho việc học tập suốt đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual autonomy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual independence(tính độc lập trí tuệ)
cognitive autonomy(tính tự chủ nhận thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual dependence(tính phụ thuộc trí tuệ)
intellectual conformity(tính tuân thủ trí tuệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual autonomy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự tự chủ trong quá trình tư duy và hình thành quan điểm. Nó không chỉ đơn thuần là 'tự do suy nghĩ' mà còn bao gồm cả khả năng tự đánh giá, phân tích thông tin và đưa ra kết luận dựa trên lý lẽ của bản thân. Khác với 'freedom of thought' (tự do tư tưởng) vốn là quyền cơ bản, 'intellectual autonomy' là một năng lực cần được rèn luyện và phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding over

Ví dụ: 'Intellectual autonomy in learning' (Tự chủ trí tuệ trong học tập). 'Intellectual autonomy regarding ethical dilemmas' (Tự chủ trí tuệ liên quan đến các tình huống khó xử về đạo đức). 'Exercising intellectual autonomy over one's beliefs' (Thực hành quyền tự chủ trí tuệ đối với niềm tin của một người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual autonomy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)