(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual conformity
C1

intellectual conformity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tuân thủ trí tuệ sự đồng nhất về mặt trí tuệ khuynh hướng tuân thủ trong tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual conformity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc thói quen điều chỉnh suy nghĩ, niềm tin và quan điểm của một người sao cho phù hợp với nhóm hoặc quyền lực thống trị, ngay cả khi nó mâu thuẫn với lý luận hoặc tư duy phản biện chân thật của chính người đó.

Definition (English Meaning)

The act or practice of aligning one's thoughts, beliefs, and opinions with those of a dominant group or authority, even when it contradicts one's own genuine reasoning or critical thinking.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual conformity'

  • "Intellectual conformity can stifle creativity and innovation in academic settings."

    "Sự tuân thủ trí tuệ có thể kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới trong môi trường học thuật."

  • "The professor warned against intellectual conformity, urging students to challenge established ideas."

    "Giáo sư cảnh báo về sự tuân thủ trí tuệ, khuyến khích sinh viên thách thức những ý tưởng đã được thiết lập."

  • "In some cultures, intellectual conformity is highly valued, while in others, independent thought is encouraged."

    "Ở một số nền văn hóa, sự tuân thủ trí tuệ được đánh giá cao, trong khi ở những nền văn hóa khác, tư duy độc lập được khuyến khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual conformity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

groupthink(tư duy bầy đàn) herd mentality(tâm lý đám đông)
unquestioning acceptance(chấp nhận không cần thắc mắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual conformity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ sự tuân thủ một cách thụ động và thiếu tư duy độc lập trong lĩnh vực trí tuệ. Khác với 'agreement' (sự đồng ý) vốn dựa trên sự đồng thuận thực sự, 'intellectual conformity' thường xuất phát từ áp lực xã hội, sợ bị cô lập, hoặc mong muốn được chấp nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Intellectual conformity to' nhấn mạnh sự tuân thủ đối với một hệ thống, quy tắc, hoặc lý thuyết cụ thể. 'Intellectual conformity with' nhấn mạnh sự phù hợp với một nhóm, một tư tưởng phổ biến, hoặc một trào lưu trí tuệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual conformity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)