(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intellectual curiosity
C1

intellectual curiosity

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tính hiếu kỳ trí tuệ sự ham học hỏi tính tò mò trong học thuật sự khao khát tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intellectual curiosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự khao khát tìm tòi, học hỏi và hiểu biết về nhiều điều, đặc biệt là những điều mới lạ hoặc kỳ lạ.

Definition (English Meaning)

A desire to learn or know about a lot of things, especially things that are new or strange.

Ví dụ Thực tế với 'Intellectual curiosity'

  • "Intellectual curiosity is a key trait of successful researchers."

    "Sự tò mò trí tuệ là một đặc điểm quan trọng của các nhà nghiên cứu thành công."

  • "Her intellectual curiosity led her to explore various fields of study."

    "Sự tò mò trí tuệ đã dẫn cô ấy khám phá nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau."

  • "Cultivating intellectual curiosity is essential for lifelong learning."

    "Nuôi dưỡng sự tò mò trí tuệ là điều cần thiết cho việc học tập suốt đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intellectual curiosity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inquisitiveness(tính hay tò mò, thích tìm tòi)
thirst for knowledge(khát khao kiến thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ, lãnh đạm)
indifference(sự hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Intellectual curiosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến mong muốn khám phá và hiểu biết sâu sắc về các khái niệm, ý tưởng, và kiến thức, thường vượt ra ngoài những điều quen thuộc hoặc được yêu cầu trực tiếp. Nó thể hiện sự chủ động tìm kiếm tri thức và niềm vui trong việc học hỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in for

* **about:** Thể hiện sự tò mò *về* một chủ đề cụ thể. Ví dụ: "His intellectual curiosity about physics led him to pursue a degree in astrophysics."
* **in:** Thể hiện sự tò mò *trong* một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: "She has an intellectual curiosity in philosophy and enjoys debating complex concepts."
* **for:** Thể hiện sự tò mò *đối với* kiến thức. Ví dụ: "His intellectual curiosity for new discoveries is remarkable."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intellectual curiosity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)