(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintelligent person
B2

unintelligent person

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

người kém thông minh người không thông minh người ngu ngốc người đần độn kẻ ngốc nghếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintelligent person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người thiếu thông minh hoặc sự hiểu biết.

Definition (English Meaning)

A person lacking intelligence or understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Unintelligent person'

  • "He's an unintelligent person who consistently makes poor decisions."

    "Anh ta là một người không thông minh, người liên tục đưa ra những quyết định tồi tệ."

  • "I don't mean to be rude, but he struck me as an unintelligent person."

    "Tôi không có ý thô lỗ, nhưng anh ta khiến tôi có ấn tượng là một người không thông minh."

  • "It's unfair to label someone as an unintelligent person based on a single mistake."

    "Thật không công bằng khi gán cho ai đó là người không thông minh chỉ dựa trên một lỗi duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintelligent person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unintelligent person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích người khác. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'not very intelligent' hoặc 'less intelligent'. Cần cẩn trọng khi sử dụng để tránh xúc phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintelligent person'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)