intended audience
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intended audience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhóm người mà một sản phẩm, dịch vụ hoặc chiến dịch marketing được thiết kế để thu hút.
Definition (English Meaning)
The group of people that a product, service, or marketing campaign is designed to appeal to.
Ví dụ Thực tế với 'Intended audience'
-
"The advertisement was carefully crafted to resonate with its intended audience."
"Quảng cáo được thiết kế cẩn thận để gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu."
-
"The film's complex themes may not be accessible to its intended audience."
"Các chủ đề phức tạp của bộ phim có thể không dễ tiếp cận đối với đối tượng mục tiêu của nó."
-
"Before launching the product, the company conducted extensive research on the intended audience."
"Trước khi ra mắt sản phẩm, công ty đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng về đối tượng mục tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intended audience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: audience
- Verb: intend
- Adjective: intended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intended audience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến việc xác định rõ ràng đối tượng mục tiêu trước khi tạo ra hoặc triển khai một sản phẩm/dịch vụ/chiến dịch. Nó bao hàm sự chủ động trong việc lựa chọn và hướng đến một nhóm cụ thể, thay vì cố gắng thu hút tất cả mọi người. Khác với 'target audience' (đối tượng mục tiêu) đôi khi được sử dụng thay thế, 'intended audience' có thể nhấn mạnh hơn vào mục đích và kế hoạch ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Chỉ mục đích sử dụng. Ví dụ: This book is intended for a young audience. (Cuốn sách này dành cho độc giả trẻ tuổi.)
* **to:** Chỉ sự hướng đến. Ví dụ: This campaign is intended to appeal to a younger audience. (Chiến dịch này nhằm thu hút đối tượng trẻ tuổi.)
* **of:** Thường được sử dụng để mô tả đặc điểm của đối tượng. Ví dụ: Understanding the characteristics of the intended audience is crucial. (Hiểu rõ đặc điểm của đối tượng mục tiêu là rất quan trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intended audience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.