willful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cương quyết làm theo ý mình, ngay cả khi điều đó làm phiền người khác hoặc gây ra hậu quả xấu.
Definition (English Meaning)
Determined to do exactly what you want, even if it annoys other people or has bad effects.
Ví dụ Thực tế với 'Willful'
-
"He was accused of willful damage to the property."
"Anh ta bị cáo buộc cố ý gây thiệt hại cho tài sản."
-
"She ignored the warnings and continued her willful behaviour."
"Cô ấy phớt lờ những lời cảnh báo và tiếp tục hành vi bướng bỉnh của mình."
-
"The judge ruled that his actions were willful and malicious."
"Thẩm phán phán quyết rằng hành động của anh ta là cố ý và độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: willful
- Adverb: willfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'willful' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bướng bỉnh, cố chấp và thiếu suy nghĩ đến hậu quả. Nó khác với 'determined' (quyết tâm) ở chỗ 'determined' mang tính tích cực, chỉ sự kiên trì để đạt được mục tiêu chính đáng. 'Stubborn' (bướng bỉnh) cũng tương tự nhưng nhấn mạnh vào sự không chịu thay đổi ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willful'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was so willful, he refused to follow the teacher's instructions, even though they were for his own safety.
|
Bởi vì anh ấy quá ương bướng, anh ấy đã từ chối làm theo hướng dẫn của giáo viên, mặc dù chúng vì sự an toàn của anh ấy. |
| Phủ định |
Unless she acts willfully, she won't get the punishment she deserves.
|
Trừ khi cô ấy hành động một cách cố ý, cô ấy sẽ không nhận được hình phạt mà cô ấy đáng phải nhận. |
| Nghi vấn |
If the child is willful, will the parents punish him?
|
Nếu đứa trẻ ương bướng, cha mẹ có trừng phạt nó không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The willful child refused to eat his vegetables.
|
Đứa trẻ bướng bỉnh từ chối ăn rau. |
| Phủ định |
She was not willfully ignoring his advice; she simply didn't hear him.
|
Cô ấy không cố ý phớt lờ lời khuyên của anh ấy; cô ấy chỉ đơn giản là không nghe thấy anh ấy. |
| Nghi vấn |
Was he being willful when he disobeyed the instructions?
|
Có phải anh ta đang cố ý khi không tuân theo các hướng dẫn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her son was willful and always did what he wanted, regardless of the consequences.
|
Cô ấy nói rằng con trai cô ấy bướng bỉnh và luôn làm những gì nó muốn, bất kể hậu quả. |
| Phủ định |
The teacher said that the student was not willfully disobeying the rules; he simply misunderstood them.
|
Giáo viên nói rằng học sinh đó không cố ý không tuân thủ các quy tắc; em ấy chỉ đơn giản là hiểu sai chúng. |
| Nghi vấn |
He asked if I had been willful in my decision to quit my job.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi có bướng bỉnh trong quyết định từ bỏ công việc của mình hay không. |