aboutness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aboutness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc nói về điều gì đó; thuộc tính được hướng đến, liên quan đến hoặc quan tâm đến một chủ đề hoặc đối tượng cụ thể.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being about something; the property of being directed toward, related to, or concerned with a particular topic or subject.
Ví dụ Thực tế với 'Aboutness'
-
"The aboutness of the article was difficult to determine from the abstract alone."
"Nội dung chính của bài báo rất khó xác định chỉ từ phần tóm tắt."
-
"The scholar explored the aboutness of Shakespeare's sonnets."
"Học giả đã khám phá nội dung chính của các bài thơ sonnet của Shakespeare."
-
"The analysis focused on the aboutness of the data collected."
"Phân tích tập trung vào nội dung của dữ liệu đã thu thập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aboutness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aboutness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aboutness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'aboutness' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thông tin, triết học ngôn ngữ và phân tích nội dung để chỉ bản chất chủ đề của một tài liệu, tác phẩm nghệ thuật hoặc bất kỳ hình thức biểu hiện nào. Nó nhấn mạnh đến ý nghĩa cốt lõi và nội dung mà đối tượng đó truyền tải. Không giống như 'relevance' (sự liên quan) tập trung vào mức độ kết nối đến một chủ đề nhất định, 'aboutness' đi sâu vào bản chất nội tại của chủ đề được đề cập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the aboutness of a document' (về nội dung của một tài liệu), 'the aboutness in this painting' (nội dung trong bức tranh này), 'the aboutness to this subject' (về chủ đề này). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ nội dung chính. 'In' chỉ ra nơi nội dung được tìm thấy. 'To' thể hiện sự liên quan đến một chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aboutness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.