cultural isolationism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural isolationism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính sách tránh trao đổi văn hóa hoặc ảnh hưởng từ các quốc gia hoặc nền văn hóa khác.
Definition (English Meaning)
A policy of avoiding cultural exchange or influence from other countries or cultures.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural isolationism'
-
"The country's policy of cultural isolationism has led to a lack of understanding of the outside world."
"Chính sách cô lập văn hóa của quốc gia này đã dẫn đến sự thiếu hiểu biết về thế giới bên ngoài."
-
"The government's cultural isolationism has stifled artistic expression."
"Chủ nghĩa cô lập văn hóa của chính phủ đã kìm hãm sự biểu đạt nghệ thuật."
-
"Cultural isolationism can lead to a lack of innovation and creativity."
"Chủ nghĩa cô lập văn hóa có thể dẫn đến sự thiếu đổi mới và sáng tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural isolationism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural isolationism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural isolationism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultural isolationism đề cập đến một trạng thái hoặc chính sách mà một quốc gia hoặc cộng đồng chủ động hạn chế sự tương tác và ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài. Điều này có thể biểu hiện qua việc kiểm duyệt thông tin, hạn chế nhập khẩu các sản phẩm văn hóa nước ngoài, hoặc thúc đẩy các giá trị và truyền thống văn hóa địa phương một cách cực đoan. Nó khác với 'cultural exchange' (trao đổi văn hóa) và 'cultural integration' (hội nhập văn hóa), vốn nhấn mạnh sự tương tác và học hỏi lẫn nhau giữa các nền văn hóa. 'Cultural protectionism' (chủ nghĩa bảo hộ văn hóa) là một khái niệm liên quan, nhưng tập trung nhiều hơn vào việc bảo vệ nền văn hóa địa phương khỏi sự cạnh tranh kinh tế và văn hóa từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Cultural isolationism of’: Mô tả chính sách cô lập văn hóa của một quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Ví dụ: ‘The cultural isolationism of North Korea.’ ‘Cultural isolationism in’: Mô tả sự tồn tại của chủ nghĩa cô lập văn hóa trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: ‘Cultural isolationism in rural communities.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural isolationism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.