(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interface with
B2

interface with

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác với kết nối với giao tiếp với làm việc với tiếp xúc với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interface with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tác với (một hệ thống, người, v.v.)

Definition (English Meaning)

To interact with (a system, person, etc.)

Ví dụ Thực tế với 'Interface with'

  • "The new software needs to interface with the existing database."

    "Phần mềm mới cần tương tác với cơ sở dữ liệu hiện có."

  • "The application needs to interface with the payment gateway."

    "Ứng dụng cần tương tác với cổng thanh toán."

  • "Our customer service team interfaces directly with clients."

    "Đội ngũ dịch vụ khách hàng của chúng tôi tương tác trực tiếp với khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interface with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connect with(kết nối với)
interact with(tương tác với)
communicate with(giao tiếp với)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Interface with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng 'interface with', nó thường ám chỉ sự tương tác giữa hai hệ thống, người, hoặc tổ chức khác nhau. Nó nhấn mạnh quá trình trao đổi thông tin hoặc tác động lẫn nhau. Cần phân biệt với 'interact' (tương tác) nói chung, 'interface with' thường mang tính kỹ thuật hoặc chuyên môn hơn, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Ví dụ, hai phần mềm 'interface with' nhau để chia sẻ dữ liệu, hoặc một công ty 'interfaces with' khách hàng thông qua một trang web.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được sử dụng để chỉ đối tượng mà chủ ngữ tương tác. Ví dụ: 'The software interfaces *with* the database.' (Phần mềm tương tác với cơ sở dữ liệu.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interface with'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is currently interfacing with the database to retrieve the latest information.
Phần mềm hiện đang giao tiếp với cơ sở dữ liệu để lấy thông tin mới nhất.
Phủ định
The system is not interfacing correctly with the new hardware, causing errors.
Hệ thống không giao tiếp đúng cách với phần cứng mới, gây ra lỗi.
Nghi vấn
Are you interfacing with the client directly or going through the project manager?
Bạn đang giao tiếp trực tiếp với khách hàng hay thông qua người quản lý dự án?
(Vị trí vocab_tab4_inline)