communicate with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Communicate with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia sẻ hoặc trao đổi thông tin, tin tức, ý tưởng, cảm xúc,... với ai đó.
Definition (English Meaning)
To share or exchange information, news, ideas, feelings, etc. with someone.
Ví dụ Thực tế với 'Communicate with'
-
"I communicate with my colleagues via email."
"Tôi giao tiếp với đồng nghiệp qua email."
-
"We need to communicate with our customers more effectively."
"Chúng ta cần giao tiếp với khách hàng hiệu quả hơn."
-
"She communicates with her sister every week."
"Cô ấy giao tiếp với chị gái mỗi tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Communicate with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: communicate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Communicate with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'communicate with' nhấn mạnh hành động tương tác hai chiều hoặc đa chiều giữa các đối tượng. Nó bao hàm việc cả hai bên đều tham gia vào quá trình truyền đạt và tiếp nhận thông tin. Khác với 'talk to' (nói chuyện với) có thể chỉ một chiều, 'communicate with' đòi hỏi sự phản hồi hoặc ít nhất là sự hiểu biết từ phía người nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' được sử dụng để chỉ đối tượng mà bạn đang giao tiếp. Ví dụ: 'I communicate with my family regularly' (Tôi thường xuyên giao tiếp với gia đình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Communicate with'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they communicate with each other so well!
|
Chà, họ giao tiếp với nhau thật tốt! |
| Phủ định |
Well, he doesn't communicate with his parents often.
|
Chà, anh ấy không thường xuyên giao tiếp với bố mẹ. |
| Nghi vấn |
Hey, do you communicate with your siblings regularly?
|
Này, bạn có thường xuyên liên lạc với anh chị em của mình không? |