(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interact with
B1

interact with

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tương tác với giao tiếp với tác động qua lại với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interact with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tương tác với, giao tiếp với, tác động qua lại với ai hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To act in such a way as to have an effect on another; to deal with someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Interact with'

  • "Children learn by interacting with their environment."

    "Trẻ em học bằng cách tương tác với môi trường xung quanh."

  • "The software allows users to interact with the database."

    "Phần mềm cho phép người dùng tương tác với cơ sở dữ liệu."

  • "Scientists are studying how different species interact with each other."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách các loài khác nhau tương tác với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interact with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Interact with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "interact with" nhấn mạnh quá trình tác động và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các đối tượng. Nó thường dùng để mô tả các hành động, giao tiếp, hoặc trao đổi thông tin giữa người với người, người với máy móc, hoặc giữa các đối tượng khác nhau. Khác với "communicate", "interact" thường ngụ ý sự phản hồi và tác động qua lại, không chỉ đơn thuần là truyền tải thông tin một chiều. So với 'engage with', 'interact with' thường mang tính chất trực tiếp và có thể dự đoán hơn về sự phản hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"with" được sử dụng để chỉ đối tượng mà chủ thể tương tác cùng. Nó kết nối hành động tương tác với đối tượng chịu sự tương tác đó. Ví dụ: 'Students interact with teachers.' (Học sinh tương tác với giáo viên.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interact with'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you interact with people regularly, you become more sociable.
Nếu bạn tương tác với mọi người thường xuyên, bạn sẽ trở nên hòa đồng hơn.
Phủ định
If a computer doesn't interact with a user, it doesn't perform any tasks.
Nếu máy tính không tương tác với người dùng, nó sẽ không thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào.
Nghi vấn
If a child interacts with a dog, does the child learn responsibility?
Nếu một đứa trẻ tương tác với một con chó, đứa trẻ có học được tính trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)