intermediate filament protein
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intermediate filament protein'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại protein tạo thành một phần của bộ khung tế bào của tế bào động vật. Các sợi trung gian có kích thước trung gian giữa sợi actin và vi ống.
Definition (English Meaning)
A type of protein that forms part of the cytoskeleton of animal cells. Intermediate filaments are intermediate in size between actin filaments and microtubules.
Ví dụ Thực tế với 'Intermediate filament protein'
-
"Intermediate filament proteins play a crucial role in maintaining cellular structure and providing mechanical support."
"Protein sợi trung gian đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc tế bào và cung cấp hỗ trợ cơ học."
-
"Mutations in intermediate filament protein genes can lead to various diseases."
"Đột biến trong gen protein sợi trung gian có thể dẫn đến nhiều bệnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intermediate filament protein'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intermediate filament protein
- Adjective: intermediate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intermediate filament protein'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sợi trung gian là một trong ba thành phần chính của bộ khung tế bào, cùng với vi ống và sợi actin. Chúng quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào, cung cấp sự ổn định cơ học và tham gia vào một số quá trình tế bào khác. Có nhiều loại protein sợi trung gian khác nhau, mỗi loại được biểu hiện trong các loại tế bào khác nhau. Ví dụ, keratin là một loại protein sợi trung gian được tìm thấy trong các tế bào biểu mô, trong khi vimentin được tìm thấy trong các tế bào trung mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intermediate filament protein'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.