internal energy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internal energy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nội năng là tổng năng lượng chứa trong một hệ nhiệt động lực học. Nó là năng lượng cần thiết để tạo ra hoặc chuẩn bị hệ thống ở bất kỳ trạng thái bên trong nào. Nó bao gồm tất cả các dạng năng lượng của hệ thống.
Definition (English Meaning)
The total energy contained by a thermodynamic system. It is the energy needed to create or prepare the system in any given internal state. It includes all forms of energy of the system.
Ví dụ Thực tế với 'Internal energy'
-
"The internal energy of the gas increased when it was heated."
"Nội năng của khí tăng lên khi nó được đun nóng."
-
"Changes in internal energy can be measured by monitoring temperature changes."
"Sự thay đổi nội năng có thể được đo bằng cách theo dõi sự thay đổi nhiệt độ."
-
"The first law of thermodynamics relates changes in internal energy to heat and work."
"Định luật thứ nhất của nhiệt động lực học liên hệ sự thay đổi nội năng với nhiệt và công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internal energy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internal energy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internal energy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nội năng (U) là một hàm trạng thái, có nghĩa là nó chỉ phụ thuộc vào trạng thái hiện tại của hệ thống, không phụ thuộc vào con đường mà hệ thống đi đến trạng thái đó. Nội năng bao gồm động năng của các phân tử, năng lượng thế tương tác giữa các phân tử, và năng lượng liên kết hóa học. Không giống như các đại lượng như nhiệt và công, nội năng là một thuộc tính của hệ thống, không phải là năng lượng được trao đổi giữa hệ thống và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Internal energy of a system' chỉ nội năng thuộc về một hệ thống cụ thể. 'Internal energy in a system' nhấn mạnh sự tồn tại nội năng bên trong một hệ thống.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internal energy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.