(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermal energy
B2

thermal energy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng nhiệt nhiệt năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng nhiệt là năng lượng bên trong của một vật thể do động năng của các nguyên tử hoặc phân tử cấu thành nó.

Definition (English Meaning)

The internal energy of an object due to the kinetic energy of its atoms or molecules.

Ví dụ Thực tế với 'Thermal energy'

  • "The thermal energy of the water increased as it was heated."

    "Năng lượng nhiệt của nước tăng lên khi nó được đun nóng."

  • "Solar panels convert solar radiation into thermal energy."

    "Các tấm pin mặt trời chuyển đổi bức xạ mặt trời thành năng lượng nhiệt."

  • "The Earth's thermal energy drives weather patterns."

    "Năng lượng nhiệt của Trái Đất thúc đẩy các kiểu thời tiết."

  • "Geothermal energy is a form of thermal energy derived from the Earth's interior."

    "Năng lượng địa nhiệt là một dạng năng lượng nhiệt có nguồn gốc từ bên trong Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thermal energy
  • Adjective: thermal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

heat energy(năng lượng nhiệt)
internal energy(năng lượng nội tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý học Khoa học tự nhiên Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Thermal energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Năng lượng nhiệt là một dạng năng lượng có thể được truyền từ vật này sang vật khác dưới dạng nhiệt. Nó liên quan trực tiếp đến nhiệt độ của vật thể; nhiệt độ càng cao, năng lượng nhiệt càng lớn. Khác với *heat*, 'thermal energy' chỉ năng lượng tiềm ẩn bên trong, còn *heat* chỉ sự truyền năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from into

of: Chỉ sự sở hữu hoặc thành phần (thermal energy of the system). from: Chỉ nguồn gốc (thermal energy from the sun). into: Chỉ sự chuyển đổi (thermal energy into mechanical work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal energy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)