corporate crime
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tội phạm do một tập đoàn (một thực thể kinh doanh có tư cách pháp nhân riêng biệt với các cá nhân quản lý các hoạt động của nó) gây ra, hoặc do các cá nhân hành động thay mặt cho một tập đoàn hoặc thực thể kinh doanh khác.
Definition (English Meaning)
Crimes committed either by a corporation (a business entity having a separate legal personality from the natural persons that manage its activities), or by individuals acting on behalf of a corporation or other business entity.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate crime'
-
"Corporate crime can have devastating consequences for individuals, communities, and the environment."
"Tội phạm doanh nghiệp có thể gây ra hậu quả tàn khốc cho các cá nhân, cộng đồng và môi trường."
-
"The company was charged with corporate crime for polluting the river."
"Công ty bị buộc tội phạm tội doanh nghiệp vì gây ô nhiễm sông."
-
"Increased regulation is needed to prevent corporate crime."
"Cần tăng cường quy định để ngăn chặn tội phạm doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corporate crime
- Adjective: corporate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'corporate crime' bao gồm một loạt các hành vi phạm pháp, từ gian lận tài chính và ô nhiễm môi trường đến vi phạm an toàn lao động và sản xuất hàng hóa nguy hiểm. Nó khác với 'white-collar crime' ở chỗ 'white-collar crime' tập trung vào các cá nhân, trong khi 'corporate crime' liên quan đến trách nhiệm của cả tổ chức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In corporate crime’ thường được dùng để chỉ sự tham gia của một cá nhân vào một hành vi phạm tội của công ty: *He was involved in corporate crime*. ‘Within corporate crime’ nhấn mạnh rằng hành vi phạm tội diễn ra bên trong cơ cấu của công ty, ví dụ: *Corruption within corporate crime is rampant.*
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate crime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.