internet marketing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet marketing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp thị sản phẩm hoặc dịch vụ trên Internet.
Definition (English Meaning)
The marketing of products or services over the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'Internet marketing'
-
"The company increased its sales through effective internet marketing strategies."
"Công ty đã tăng doanh số bán hàng thông qua các chiến lược tiếp thị internet hiệu quả."
-
"Internet marketing has become essential for businesses of all sizes."
"Tiếp thị internet đã trở nên thiết yếu đối với các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."
-
"They hired a consultant to improve their internet marketing campaign."
"Họ đã thuê một chuyên gia tư vấn để cải thiện chiến dịch tiếp thị internet của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internet marketing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internet marketing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internet marketing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Internet marketing” bao gồm nhiều kỹ thuật và chiến lược khác nhau được sử dụng để tiếp cận khách hàng trực tuyến. Nó rộng hơn so với “digital marketing” vì “digital marketing” có thể bao gồm các kênh ngoại tuyến như SMS marketing hoặc quảng cáo trên TV kỹ thuật số. Thái nghĩa của 'internet marketing' nhấn mạnh việc sử dụng duy nhất môi trường Internet. Cần phân biệt với các loại hình marketing khác như telemarketing (tiếp thị qua điện thoại) hoặc direct mail marketing (tiếp thị qua thư trực tiếp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- in internet marketing: trong lĩnh vực tiếp thị internet.
- through internet marketing: thông qua tiếp thị internet (nhấn mạnh phương tiện).
- with internet marketing: sử dụng tiếp thị internet (nhấn mạnh công cụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet marketing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.