internet protocol address
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Internet protocol address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhãn số được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính sử dụng Giao thức Internet (IP) để liên lạc.
Definition (English Meaning)
A numerical label assigned to each device connected to a computer network that uses the Internet Protocol for communication.
Ví dụ Thực tế với 'Internet protocol address'
-
"Each device on the network requires a unique internet protocol address."
"Mỗi thiết bị trên mạng đều yêu cầu một địa chỉ giao thức internet duy nhất."
-
"You can find your internet protocol address in your network settings."
"Bạn có thể tìm thấy địa chỉ giao thức internet của mình trong cài đặt mạng."
-
"The website requires your internet protocol address to provide location-based services."
"Trang web yêu cầu địa chỉ giao thức internet của bạn để cung cấp các dịch vụ dựa trên vị trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Internet protocol address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: internet protocol address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Internet protocol address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Địa chỉ IP cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau qua mạng. Có hai phiên bản chính là IPv4 và IPv6. IPv4 sử dụng địa chỉ 32-bit, trong khi IPv6 sử dụng địa chỉ 128-bit, cho phép số lượng địa chỉ lớn hơn nhiều. Địa chỉ IP có thể là tĩnh (được gán vĩnh viễn) hoặc động (được gán tạm thời bởi DHCP).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **for:** Được sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng được sử dụng địa chỉ IP (ví dụ: 'This IP address is for the server.').
* **of:** Được sử dụng để mô tả đặc tính hoặc thuộc tính của địa chỉ IP (ví dụ: 'The type of IP address is dynamic.').
* **on:** Được sử dụng để chỉ thiết bị hoặc mạng mà địa chỉ IP được gán cho (ví dụ: 'The IP address on this computer is 192.168.1.1.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Internet protocol address'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.