interpersonal cognition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpersonal cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quá trình nhận thức liên quan đến việc tri giác, giải thích và phản ứng với thông tin xã hội và các tương tác với người khác.
Definition (English Meaning)
The cognitive processes involved in perceiving, interpreting, and responding to social information and interactions with others.
Ví dụ Thực tế với 'Interpersonal cognition'
-
"Studies of interpersonal cognition often examine how individuals form impressions of others."
"Các nghiên cứu về nhận thức giữa các cá nhân thường xem xét cách các cá nhân hình thành ấn tượng về người khác."
-
"Impairments in interpersonal cognition are often observed in individuals with autism spectrum disorder."
"Suy giảm trong nhận thức giữa các cá nhân thường được quan sát thấy ở những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ."
-
"Interpersonal cognition plays a crucial role in effective communication and social relationships."
"Nhận thức giữa các cá nhân đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp hiệu quả và các mối quan hệ xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interpersonal cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interpersonal cognition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interpersonal cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm nhiều quá trình nhận thức khác nhau như nhận thức xã hội, lý thuyết về tâm trí (theory of mind), sự thấu cảm (empathy), và quy kết (attribution). Nó tập trung vào cách chúng ta suy nghĩ về người khác và các mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Research in interpersonal cognition' (nghiên cứu về nhận thức giữa các cá nhân); 'Aspects of interpersonal cognition' (các khía cạnh của nhận thức giữa các cá nhân); 'Factors related to interpersonal cognition' (các yếu tố liên quan đến nhận thức giữa các cá nhân)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpersonal cognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.