(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interpretive research
C1

interpretive research

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu diễn giải nghiên cứu giải thích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interpretive research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp nghiên cứu tìm cách hiểu ý nghĩa mà con người gán cho các hiện tượng xã hội, thường sử dụng các phương pháp định tính như phỏng vấn và quan sát.

Definition (English Meaning)

A research approach that seeks to understand the meaning that people attach to social phenomena, often using qualitative methods such as interviews and observations.

Ví dụ Thực tế với 'Interpretive research'

  • "Interpretive research can provide valuable insights into the lived experiences of marginalized groups."

    "Nghiên cứu diễn giải có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về trải nghiệm sống của các nhóm bị thiệt thòi."

  • "The study employed an interpretive research design to understand the cultural values of the community."

    "Nghiên cứu sử dụng thiết kế nghiên cứu diễn giải để hiểu các giá trị văn hóa của cộng đồng."

  • "Interpretive research is often used to explore complex social issues."

    "Nghiên cứu diễn giải thường được sử dụng để khám phá các vấn đề xã hội phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interpretive research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: interpret (giải thích, phiên dịch)
  • Adjective: interpretive (mang tính giải thích, diễn giải)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu xã hội Khoa học xã hội nhân văn

Ghi chú Cách dùng 'Interpretive research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu diễn giải (interpretive research) tập trung vào việc khám phá ý nghĩa chủ quan của các trải nghiệm và sự kiện từ góc độ của những người tham gia. Nó khác với nghiên cứu thực chứng (positivist research), vốn tìm cách khám phá các quy luật phổ quát và đo lường các biến số một cách khách quan. Interpretive research nhấn mạnh tính chủ quan, bối cảnh và sự phức tạp của hiện tượng được nghiên cứu. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, nhân học, tâm lý học và giáo dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on of

Ví dụ:
* in interpretive research: trong nghiên cứu diễn giải.
* on interpretive research: về nghiên cứu diễn giải.
* of interpretive research: của nghiên cứu diễn giải (liên quan đến đặc điểm, bản chất của nghiên cứu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interpretive research'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Interpretive research is crucial for understanding complex social phenomena.
Nghiên cứu diễn giải rất quan trọng để hiểu các hiện tượng xã hội phức tạp.
Phủ định
Isn't interpretive research often criticized for its subjectivity?
Có phải nghiên cứu diễn giải thường bị chỉ trích vì tính chủ quan của nó không?
Nghi vấn
Do researchers interpret data differently in interpretive research?
Các nhà nghiên cứu có diễn giải dữ liệu khác nhau trong nghiên cứu diễn giải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)