(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positivist research
C1

positivist research

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu thực chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positivist research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu tuân theo chủ nghĩa thực chứng, một lý thuyết triết học cho rằng kiến thức đích thực dựa trên kinh nghiệm và chỉ có thể được phát triển thông qua quan sát và thí nghiệm.

Definition (English Meaning)

Research that adheres to positivism, a philosophical theory stating that genuine knowledge is based on experience and can only be advanced by means of observation and experiment.

Ví dụ Thực tế với 'Positivist research'

  • "Positivist research aims to identify causal relationships through empirical observation."

    "Nghiên cứu thực chứng nhằm mục đích xác định các mối quan hệ nhân quả thông qua quan sát thực nghiệm."

  • "A positivist research approach was used to analyze the survey data."

    "Một phương pháp nghiên cứu thực chứng đã được sử dụng để phân tích dữ liệu khảo sát."

  • "The study employed positivist research methods to determine the effectiveness of the intervention."

    "Nghiên cứu sử dụng các phương pháp nghiên cứu thực chứng để xác định hiệu quả của can thiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positivist research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: positivist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

interpretivist research(nghiên cứu diễn giải)
qualitative research(nghiên cứu định tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Positivist research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chủ nghĩa thực chứng nhấn mạnh tầm quan trọng của bằng chứng thực nghiệm khách quan và đo lường trong việc hiểu thế giới. Nghiên cứu thực chứng thường sử dụng các phương pháp định lượng như khảo sát, thí nghiệm và phân tích thống kê để kiểm tra giả thuyết và xác định mối quan hệ nhân quả. Nó khác với các phương pháp nghiên cứu định tính, ít tập trung vào việc đo lường và kiểm soát mà tập trung vào việc khám phá ý nghĩa và kinh nghiệm chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: Research *in* the positivist tradition; studies *on* positivist research methods.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positivist research'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If researchers had relied solely on positivist research methods, they would have overlooked crucial subjective experiences.
Nếu các nhà nghiên cứu chỉ dựa vào các phương pháp nghiên cứu theo chủ nghĩa thực chứng, họ đã bỏ qua những trải nghiệm chủ quan quan trọng.
Phủ định
If the team had not adopted a positivist approach, they might not have been able to quantify the data effectively.
Nếu nhóm nghiên cứu không áp dụng phương pháp tiếp cận thực chứng, họ có lẽ đã không thể định lượng dữ liệu một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Would the study have yielded more objective results if it had adopted a purely positivist methodology?
Liệu nghiên cứu có mang lại kết quả khách quan hơn nếu nó áp dụng một phương pháp luận thuần túy theo chủ nghĩa thực chứng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)