phenomenology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phenomenology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cấu trúc của ý thức như được trải nghiệm từ quan điểm ngôi thứ nhất.
Definition (English Meaning)
The study of structures of consciousness as experienced from the first-person point of view.
Ví dụ Thực tế với 'Phenomenology'
-
"The philosopher applied phenomenology to understand the patient's experience of chronic pain."
"Nhà triết học đã áp dụng phenomenology để hiểu trải nghiệm đau mãn tính của bệnh nhân."
-
"Phenomenology seeks to understand the essence of human experience."
"Phenomenology tìm cách hiểu bản chất của trải nghiệm con người."
-
"The study used a phenomenological approach to explore the lived experiences of refugees."
"Nghiên cứu đã sử dụng một cách tiếp cận phenomenological để khám phá những trải nghiệm sống của người tị nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phenomenology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phenomenology
- Adjective: phenomenological
- Adverb: phenomenologically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phenomenology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phenomenology tập trung vào việc mô tả các hiện tượng (phenomena) hoặc những gì chúng ta trải nghiệm trực tiếp. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các sự kiện từ quan điểm chủ quan của cá nhân. Nó khác với các phương pháp luận khoa học truyền thống, vốn tìm cách loại bỏ chủ quan để đạt được tính khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Phenomenology of' thường được dùng để chỉ việc nghiên cứu các loại hiện tượng cụ thể (ví dụ: phenomenology of love). 'Phenomenology in' được dùng để chỉ việc ứng dụng phenomenology trong một lĩnh vực nhất định (ví dụ: phenomenology in psychology). 'Phenomenology to' thường gắn với việc tiếp cận vấn đề theo cách tiếp cận phenomenology (ví dụ: applying phenomenology to understanding consciousness)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phenomenology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.