(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constructivist research
C1

constructivist research

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu kiến tạo nghiên cứu theo chủ nghĩa kiến tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constructivist research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa kiến tạo, một lý thuyết về học tập hoặc tiếp thu kiến thức nhấn mạnh vai trò chủ động của người học trong việc xây dựng sự hiểu biết và kiến thức của riêng họ.

Definition (English Meaning)

Relating to or characterized by constructivism, a theory of learning or knowledge acquisition that emphasizes the active role of the learner in constructing their own understanding and knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Constructivist research'

  • "The teacher adopted a constructivist approach to teaching mathematics."

    "Giáo viên đã áp dụng một cách tiếp cận kiến tạo để dạy toán."

  • "Constructivist research highlights the importance of understanding individual perspectives."

    "Nghiên cứu kiến tạo nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các quan điểm cá nhân."

  • "A constructivist research approach can provide valuable insights into student learning."

    "Một cách tiếp cận nghiên cứu kiến tạo có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về việc học tập của sinh viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constructivist research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: constructivist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

social constructivism(chủ nghĩa kiến tạo xã hội)
knowledge construction(xây dựng kiến thức)
interpretivism(chủ nghĩa diễn giải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục học Tâm lý học Phương pháp nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Constructivist research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'constructivist' thường được dùng để mô tả các phương pháp, lý thuyết, hoặc nghiên cứu dựa trên nền tảng của chủ nghĩa kiến tạo. Nó nhấn mạnh rằng kiến thức không phải là một thứ được truyền đạt thụ động, mà là một quá trình chủ động xây dựng bởi người học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ: 'Constructivist approach in education' (Cách tiếp cận kiến tạo trong giáo dục), 'Constructivist approach to learning' (Cách tiếp cận kiến tạo đối với việc học). Giới từ 'in' và 'to' thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc đối tượng mà phương pháp kiến tạo được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constructivist research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)