narrow-minded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narrow-minded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hẹp hòi, thiển cận, bảo thủ, không sẵn lòng chấp nhận hoặc xem xét những ý tưởng mới hoặc khác biệt; có thành kiến.
Definition (English Meaning)
Unwilling to accept or consider new or different ideas; prejudiced.
Ví dụ Thực tế với 'Narrow-minded'
-
"My uncle is very narrow-minded and refuses to consider any other viewpoint."
"Chú của tôi rất hẹp hòi và từ chối xem xét bất kỳ quan điểm nào khác."
-
"It's difficult to have a rational discussion with someone who is so narrow-minded."
"Thật khó để có một cuộc thảo luận hợp lý với một người quá hẹp hòi."
-
"His narrow-minded views on women are outdated and offensive."
"Quan điểm hẹp hòi của anh ta về phụ nữ đã lỗi thời và xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narrow-minded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: narrow-minded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narrow-minded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'narrow-minded' mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người không sẵn sàng mở lòng với những quan điểm hoặc lối sống khác. Nó thường ngụ ý sự thiếu hiểu biết, khoan dung và đôi khi là sự kiêu ngạo. So sánh với 'close-minded', 'small-minded'. 'Close-minded' gần nghĩa hơn, nhưng 'narrow-minded' có thể mạnh hơn về sự phê phán. 'Small-minded' thường liên quan đến những vấn đề nhỏ nhặt, tầm thường, trong khi 'narrow-minded' liên quan đến các vấn đề tư tưởng, quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'about' hoặc 'towards', nó thường đi kèm với chủ đề cụ thể mà người đó hẹp hòi. Ví dụ: 'He is narrow-minded about politics.' (Anh ta hẹp hòi về chính trị.) hoặc 'She is narrow-minded towards immigrants.' (Cô ấy hẹp hòi với người nhập cư.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narrow-minded'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people weren't so narrow-minded, the world would be a more tolerant place.
|
Nếu mọi người không quá thiển cận, thế giới sẽ là một nơi khoan dung hơn. |
| Phủ định |
If she didn't have such narrow-minded views, she might understand other cultures better.
|
Nếu cô ấy không có những quan điểm thiển cận như vậy, cô ấy có thể hiểu các nền văn hóa khác tốt hơn. |
| Nghi vấn |
Would he be more open to new ideas if he weren't so narrow-minded?
|
Liệu anh ấy có cởi mở hơn với những ý tưởng mới nếu anh ấy không quá thiển cận không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's narrow-minded to assume all young people are lazy.
|
Thật thiển cận khi cho rằng tất cả những người trẻ đều lười biếng. |
| Phủ định |
Why aren't you so narrow-minded about other cultures?
|
Tại sao bạn không nên thiển cận về các nền văn hóa khác? |
| Nghi vấn |
Why are some people so narrow-minded when it comes to new ideas?
|
Tại sao một số người lại quá thiển cận khi nói đến những ý tưởng mới? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before she met her open-minded friends, she had been narrow-minded in her views.
|
Trước khi cô ấy gặp những người bạn có tư tưởng cởi mở, cô ấy đã từng có tư tưởng hẹp hòi trong quan điểm của mình. |
| Phủ định |
He had not been so narrow-minded before he spent all his time with those radical thinkers.
|
Anh ấy đã không hẹp hòi như vậy trước khi anh ấy dành tất cả thời gian của mình với những nhà tư tưởng cấp tiến đó. |
| Nghi vấn |
Had she been so narrow-minded that she refused to even consider his proposal?
|
Cô ấy đã từng hẹp hòi đến mức từ chối thậm chí xem xét lời đề nghị của anh ấy sao? |