introducing
Verb (Gerund/Present Participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Introducing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'introduce': Giới thiệu ai đó hoặc cái gì đó lần đầu tiên; bắt đầu hoặc khởi xướng một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Present participle of introduce: Presenting someone or something for the first time; beginning or starting something.
Ví dụ Thực tế với 'Introducing'
-
"Introducing a new product line requires careful planning."
"Việc giới thiệu một dòng sản phẩm mới đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận."
-
"She's introducing me to her parents this weekend."
"Cô ấy sẽ giới thiệu tôi với bố mẹ cô ấy vào cuối tuần này."
-
"They are introducing a new law to protect endangered species."
"Họ đang ban hành một luật mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Introducing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: introduce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Introducing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng như một danh động từ (gerund), 'introducing' có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu. Nó thường được dùng để diễn tả hành động giới thiệu đang diễn ra hoặc sẽ diễn ra. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với việc sử dụng một động từ nguyên thể (ví dụ: 'To introduce' thay vì 'Introducing').
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'introducing to': Dùng để giới thiệu ai đó với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'Introducing him to the team.' 'introducing with': Dùng khi giới thiệu một cái gì đó bằng cách sử dụng một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'Introducing the new product with a television campaign.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Introducing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.