(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intrusive
B2

intrusive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xâm phạm quấy rầy làm phiền xâm nhập xâm lấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intrusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xâm phạm, quấy rầy, làm phiền; có tính chất xâm nhập, xâm lấn.

Definition (English Meaning)

causing disruption or annoyance through being unwelcome or uninvited.

Ví dụ Thực tế với 'Intrusive'

  • "The constant surveillance felt intrusive."

    "Việc giám sát liên tục khiến tôi cảm thấy bị xâm phạm."

  • "That question was a little too intrusive, don't you think?"

    "Bạn không nghĩ câu hỏi đó hơi xâm phạm quá sao?"

  • "The new security measures are considered too intrusive by some citizens."

    "Một số công dân cho rằng các biện pháp an ninh mới là quá xâm phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intrusive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unobtrusive(kín đáo, không phô trương)
welcome(được chào đón)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Intrusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'intrusive' thường được sử dụng để mô tả những hành động, sự vật, hoặc ý nghĩ gây khó chịu hoặc làm phiền người khác bằng cách xâm phạm không gian riêng tư, thời gian, hoặc quyền lợi của họ. Nó mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến việc thiếu tôn trọng ranh giới cá nhân. Khác với 'nosy' (tò mò), 'intrusive' nhấn mạnh hành động xâm phạm hơn là chỉ đơn thuần muốn biết thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on

'Intrusive into' thường được sử dụng khi nói về việc xâm nhập vào một không gian vật lý hoặc trừu tượng (ví dụ: 'intrusive into someone's privacy'). 'Intrusive on' thường được sử dụng khi nói về việc làm phiền hoặc xâm phạm đến thời gian hoặc quyền lợi của ai đó (ví dụ: 'intrusive on someone's time').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intrusive'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constant monitoring of employees can be intrusive.
Việc giám sát nhân viên liên tục có thể gây khó chịu.
Phủ định
Seldom have I encountered such an intrusively detailed questionnaire.
Hiếm khi tôi gặp một bảng câu hỏi chi tiết đến mức xâm phạm như vậy.
Nghi vấn
Should such intrusive measures be necessary, what alternatives do we have?
Nếu các biện pháp xâm phạm như vậy là cần thiết, chúng ta có những lựa chọn thay thế nào?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will be intrusively monitoring citizens' online activities.
Chính phủ sẽ theo dõi một cách xâm phạm các hoạt động trực tuyến của công dân.
Phủ định
The new security system won't be being intrusive; it will only collect necessary data.
Hệ thống an ninh mới sẽ không xâm phạm; nó sẽ chỉ thu thập dữ liệu cần thiết.
Nghi vấn
Will the media be being intrusive by reporting on the celebrity's personal life?
Liệu giới truyền thông có đang xâm phạm khi đưa tin về đời tư của người nổi tiếng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)