intuitionist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intuitionist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin vào hoặc ủng hộ chủ nghĩa trực giác, đặc biệt là trong triết học hoặc toán học.
Definition (English Meaning)
A person who believes in or advocates intuitionism, especially in philosophy or mathematics.
Ví dụ Thực tế với 'Intuitionist'
-
"As an intuitionist, she trusts her gut feelings when making important decisions."
"Là một người theo chủ nghĩa trực giác, cô ấy tin vào cảm giác ruột gan của mình khi đưa ra những quyết định quan trọng."
-
"The intuitionist movement in mathematics rejects the law of excluded middle."
"Phong trào trực giác trong toán học bác bỏ luật loại trừ cái giữa."
-
"He is considered an intuitionist because of his reliance on gut feelings rather than logic."
"Anh ta được coi là một người theo chủ nghĩa trực giác vì sự tin tưởng của anh ta vào cảm giác ruột gan hơn là logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intuitionist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intuitionist
- Adjective: intuitionistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intuitionist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong triết học, 'intuitionist' thường đề cập đến người tin rằng kiến thức có thể đạt được thông qua trực giác, không cần suy luận hoặc kinh nghiệm. Trong toán học, 'intuitionist' liên quan đến một trường phái tư tưởng bác bỏ những chứng minh không mang tính xây dựng (non-constructive proofs).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà người đó là một người theo chủ nghĩa trực giác. Ví dụ: an intuitionist in mathematics. * **of:** Có thể sử dụng để chỉ một người có đặc điểm là trực giác. Ví dụ: He is an intuitionist of great insight.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intuitionist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.